Có 2 kết quả:
专属 zhuān shǔ ㄓㄨㄢ ㄕㄨˇ • 專屬 zhuān shǔ ㄓㄨㄢ ㄕㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belong or be dedicated exclusively to
(2) proprietary
(3) private
(4) personal
(2) proprietary
(3) private
(4) personal
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to belong or be dedicated exclusively to
(2) proprietary
(3) private
(4) personal
(2) proprietary
(3) private
(4) personal
Bình luận 0