Có 2 kết quả:

专属 zhuān shǔ ㄓㄨㄢ ㄕㄨˇ專屬 zhuān shǔ ㄓㄨㄢ ㄕㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to belong or be dedicated exclusively to
(2) proprietary
(3) private
(4) personal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to belong or be dedicated exclusively to
(2) proprietary
(3) private
(4) personal

Bình luận 0